🌟 골(이) 오르다
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365)