🌟 골(이) 오르다

1. 화가 치밀어 오르다.

1. NỔI GIẬN: Cơn giận dữ nổi lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 낮에 지수한테 맞은 일만 생각하면 골이 올라 참을 수가 없었다.
    Seung-gyu couldn't bear to think of getting hit by jisoo during the day.

골(이) 오르다: One's anger raises,頭にくる。怒る,La colère monte,subirse el enojo; subirse la rabia; subirse la ira; subirse el enfado; subirse la irritación,يغضب,уур оволзох,nổi giận,(ป.ต.)ความโกรธพุ่งขึ้น ; โมโหเลือดขึ้นหน้า, ของขึ้น, โกรธมาก, โมโหมาก,,,生气;火冒三丈,

💕Start 골이오르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365)